She did a fine job on the project.
Dịch: Cô ấy đã làm rất tốt với dự án.
The weather is fine today.
Dịch: Thời tiết hôm nay rất ổn.
Everything will be fine in the end.
Dịch: Mọi thứ sẽ ổn thôi.
tốt
chấp nhận được
đạt yêu cầu
độ tốt
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
con hà mã
khâu tổ chức
chuyên gia thực vật
sống sót
hệ thống sưởi
lực lượng quân sự
kỹ năng nhận thức
quan sát