She is doing well in her studies.
Dịch: Cô ấy học tập rất tốt.
The weather is well today.
Dịch: Thời tiết hôm nay rất đẹp.
He feels well after the treatment.
Dịch: Anh ấy cảm thấy khỏe sau khi điều trị.
tốt
hay
khỏe mạnh
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
vòng loại
kịch trường học
biện hộ, biện minh, chứng minh là đúng
Huy chương đồng
Sự tham gia Champions League
sự kiên cường
có uy tín, danh tiếng
lên lịch lại cuộc hành hương