The company is subject to a general inspection.
Dịch: Công ty phải chịu một cuộc tổng kiểm tra.
We need to conduct a general inspection of the equipment.
Dịch: Chúng ta cần tiến hành tổng kiểm tra thiết bị.
kiểm tra tổng thể
kiểm tra toàn diện
kiểm tra
sự kiểm tra
08/11/2025
/lɛt/
Thời tiết đẹp
khóa
Sự thiếu kinh nghiệm
Sản phẩm dùng để làm sạch da mặt.
trường trung cấp
lợi nhuận không mong đợi
bạn
loạt phim truyền hình