The landscape was bleak and barren.
Dịch: Phong cảnh thật khắc nghiệt và cằn cỗi.
His future looked bleak after losing his job.
Dịch: Tương lai của anh ấy trông thật vô vọng sau khi mất việc.
hoang vắng
tối tăm
tính khắc nghiệt
làm cho khắc nghiệt
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
đa thức
tương hỗ
thời gian rảnh
tạo ra một loạt thành công
nhà phân tích kinh doanh
cỏ ba lá
râu
Đậu hũ