The landscape was bleak and barren.
Dịch: Phong cảnh thật khắc nghiệt và cằn cỗi.
His future looked bleak after losing his job.
Dịch: Tương lai của anh ấy trông thật vô vọng sau khi mất việc.
hoang vắng
tối tăm
tính khắc nghiệt
làm cho khắc nghiệt
12/06/2025
/æd tuː/
Đại diện sắc tộc
khoảnh khắc xôn xao
lời khuyên từ chuyên gia
mong
bám lấy, nắm chặt
chiên ngập dầu
bệnh cấp tính
làm ô uế, xúc phạm