The landscape was bleak and barren.
Dịch: Phong cảnh thật khắc nghiệt và cằn cỗi.
His future looked bleak after losing his job.
Dịch: Tương lai của anh ấy trông thật vô vọng sau khi mất việc.
hoang vắng
tối tăm
tính khắc nghiệt
làm cho khắc nghiệt
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Khoảnh khắc đáng nhớ, khoảnh khắc quan trọng
Nợ không thể thu hồi được, nợ mất khả năng thu hồi
thiết bị tìm phương hướng
cảnh quan văn hóa
bơ cacao
cây khuynh diệp xanh
Khí hậu khắc nghiệt
lưỡng cư