She does squats every day to build her leg muscles.
Dịch: Cô ấy tập squat mỗi ngày để tăng cường cơ chân.
He squatted down to examine the tracks.
Dịch: Anh ấy ngồi xổm xuống để xem xét các dấu vết.
Ngồi xổm
Cúi người
ngồi xổm
người chiếm đất
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
cản trở
cuộc đi bar
cuộc họp giáo viên
đá bọt
sự vắng mặt
bốc hơi
chia
Dữ liệu hợp lệ