She does squats every day to build her leg muscles.
Dịch: Cô ấy tập squat mỗi ngày để tăng cường cơ chân.
He squatted down to examine the tracks.
Dịch: Anh ấy ngồi xổm xuống để xem xét các dấu vết.
Ngồi xổm
Cúi người
ngồi xổm
người chiếm đất
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
học kỳ cuối
người số ít
kiểm tra chất lượng
hồi chuông cảnh báo
sự lập bản đồ
tiếp tục học
chi phí y tế
nói rõ ràng