kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
quarter of a day
/ˈkwɔːr.tər əv ə deɪ/
Một phần tư của một ngày
noun
field and major
/fiːld ənd ˈmeɪdʒər/
lĩnh vực và chuyên ngành
verb
draw a conclusion
/drɔː ə kənˈkluːʒən/
Rút ra kết luận
noun
action sequence
/ˈækʃən ˈsiːkwəns/
Pha hành động
noun
low-lying area
/loʊˈlaɪɪŋ ˈeəriə/
đoạn trũng thấp
noun
muskie
/ˈmʌski/
cá xô cá chép lớn (cá Muskie)
noun
precursor
/prɪˈkɜːrsər/
tiền thân, chất tiền thân
noun
tissue migration
/ˈtɪʃuː ˌmaɪˈɡreɪʃən/
Sự di cư của các tế bào mô hoặc các tế bào trong cơ thể từ nơi này sang nơi khác để tham gia vào quá trình phát triển, chữa lành hoặc điều chỉnh sinh lý.