Her work in the community helped to ennoble her status.
Dịch: Công việc của cô trong cộng đồng đã giúp nâng cao địa vị của cô.
The act of kindness ennobled his character.
Dịch: Hành động tốt bụng đã làm cho phẩm chất của anh ta trở nên cao quý hơn.
C6H5C2H5; một hợp chất hữu cơ, thường được sử dụng trong sản xuất styrene và một số hóa chất khác.