In summary, the project was a success.
Dịch: Tóm lại, dự án đã thành công.
In summary, we need to improve our communication.
Dịch: Tóm lại, chúng ta cần cải thiện giao tiếp.
In summary, the findings support our hypothesis.
Dịch: Tóm lại, các phát hiện hỗ trợ giả thuyết của chúng ta.
Món ăn Nhật Bản gồm cá sống hoặc hải sản được thái lát mỏng và thường được ăn kèm với nước tương.