The patient made a remarkable recovery after the surgery.
Dịch: Bệnh nhân đã có sự hồi phục đáng chú ý sau ca phẫu thuật.
The economy is showing signs of remarkable recovery.
Dịch: Nền kinh tế đang cho thấy những dấu hiệu của sự phục hồi đáng chú ý.
hồi phục đáng kể
sự phục hồi đáng kể
phục hồi đáng kể
08/11/2025
/lɛt/
mướp đắng
quảng cáo hạng nhất
thoát ra, chạy thoát, bỏ đi
sự phạm pháp, hành vi phạm tội
đường sắt
đối thủ quốc tế
phân loại văn hóa
hồi sinh