She worked hard to earn an award for her research.
Dịch: Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt giải cho nghiên cứu của mình.
The team earned an award for their innovative design.
Dịch: Đội đã giành giải cho thiết kế sáng tạo của họ.
thắng giải
nhận giải
giải thưởng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
chuyến bay ra nước ngoài
Nếm hương vị Việt
Bún bò giò heo
phong cách sang trọng
Sự kiện trực tuyến
màu sắc độc đáo
thủ tục cấp phép
chấp nhận