She worked hard to earn an award for her research.
Dịch: Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt giải cho nghiên cứu của mình.
The team earned an award for their innovative design.
Dịch: Đội đã giành giải cho thiết kế sáng tạo của họ.
thắng giải
nhận giải
giải thưởng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thăng chức
danh sách cụm từ
nhóm người dựa trên đặc điểm chủng tộc
vòng là cần thiết
Niềm tin tiêu cực
thói quen thời trang
hệ thống tiên tiến
Thăng tiến trong sự nghiệp