She worked hard to earn an award for her research.
Dịch: Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt giải cho nghiên cứu của mình.
The team earned an award for their innovative design.
Dịch: Đội đã giành giải cho thiết kế sáng tạo của họ.
thắng giải
nhận giải
giải thưởng
12/06/2025
/æd tuː/
Hỏi về sức khỏe
Phương tiện sang trọng
người cấp dưới
doanh nghiệp toàn cầu
giảm giá trên tổng hóa đơn
bằng cấp ngân hàng
sức khỏe thể chất
phong cách đặc trưng