I received a brochure about the new hotel.
Dịch: Tôi đã nhận được một tờ rơi về khách sạn mới.
The travel agency provided a colorful brochure.
Dịch: Công ty du lịch đã cung cấp một tờ rơi đầy màu sắc.
tờ rơi
tài liệu quảng cáo
quá trình phát tờ rơi
phát tờ rơi
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
vùng thắt lưng
đầu bếp kinh nghiệm
cây nguyệt quế
bệnh viện sản khoa
nụ cười hạnh phúc
mực nước ngầm
doanh nghiệp cá nhân
người không chuyên môn