Adolescent curiosity often leads to experimentation.
Dịch: Sự tò mò tuổi mới lớn thường dẫn đến sự thử nghiệm.
Her adolescent curiosity drove her to explore new hobbies.
Dịch: Sự tò mò tuổi mới lớn đã thúc đẩy cô ấy khám phá những sở thích mới.
Tính tò mò tuổi teen
Sự tò mò của tuổi trẻ
Tò mò
Sự tò mò
28/06/2025
/ˈɡæstrɪk ɪnfləˈmeɪʃən/
biểu đồ phân cấp
sự nổi tiếng, địa vị nổi tiếng
Trình diễn ca khúc
sự phát triển tình cảm xã hội
tiêu thụ, hấp thụ (thức ăn hoặc chất lỏng)
Tò mò tuổi mới lớn
tác phẩm âm nhạc
Công ty CP Chăn nuôi C.P Việt Nam