He was caught using spy equipment to gather intelligence.
Dịch: Anh ấy bị bắt vì sử dụng thiết bị gián điệp để thu thập tin tức.
The agent concealed the spy equipment in his clothing.
Dịch: Đặc vụ giấu thiết bị gián điệp trong quần áo của mình.
thiết bị gián điệp
thiết bị giám sát
gián điệp
gián điệp, do thám
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
kinh tế Việt Nam
xấu hổ, làm nhục
các chương trình bổ sung
độ phân giải 4K
thuốc đông y
bác sĩ phẫu thuật nâng mông
Bánh cuốn giò lụa Việt Nam
tranh cãi