The carved wooden statue was a masterpiece.
Dịch: Bức tượng gỗ được chạm khắc là một kiệt tác.
She admired the carved patterns on the antique furniture.
Dịch: Cô ấy ngưỡng mộ các hoa văn chạm khắc trên đồ nội thất cổ.
được khắc
được điêu khắc
điêu khắc
chạm khắc
12/06/2025
/æd tuː/
Lẩu hải sản
Thể chất và cảm xúc
Cảnh sát phòng cháy chữa cháy
nghiên cứu dịch chuyển
Hành quân xuyên rừng
ánh hào quang showbiz
nhạc Latin
người tiên phong, người mở đường