The carved wooden statue was a masterpiece.
Dịch: Bức tượng gỗ được chạm khắc là một kiệt tác.
She admired the carved patterns on the antique furniture.
Dịch: Cô ấy ngưỡng mộ các hoa văn chạm khắc trên đồ nội thất cổ.
được khắc
được điêu khắc
điêu khắc
chạm khắc
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
bánh xốp, bánh bông lan nhẹ
Loạt đạn pháo; sự đồng loạt
mực (chì)
Kinh doanh hiệu quả
Cuộc gặp gỡ có trả phí
Đại học Thành phố Hồ Chí Minh
sự giảm đau
chấy