They have a long-term love.
Dịch: Họ có một tình yêu lâu dài.
Long-term love requires commitment.
Dịch: Tình yêu lâu dài đòi hỏi sự cam kết.
tình yêu bền bỉ
tình yêu vĩnh cửu
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cuối bài học
tiệc ngủ
thanh tao dưỡng sinh
sự giản dị; sự tiết kiệm
sự điều chỉnh
mang, vác, chịu đựng
lợi thế về chi phí
thuyền