He was deviating from the main path.
Dịch: Anh ấy đang lệch khỏi con đường chính.
Her opinions are deviating from the consensus.
Dịch: Ý kiến của cô ấy đang lệch khỏi sự đồng thuận.
khác biệt
rẽ ra, phân kỳ
sự lệch lạc
lệch khỏi, sai lệch
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
phích cắm
địa điểm sản xuất
Cambridge (a city in England, known for its university)
mầm trái cây nhỏ hoặc phần nhỏ của trái cây chưa trưởng thành
trang hỗ trợ
lấy gỗ
chất làm đặc
nở hoa