He was deviating from the main path.
Dịch: Anh ấy đang lệch khỏi con đường chính.
Her opinions are deviating from the consensus.
Dịch: Ý kiến của cô ấy đang lệch khỏi sự đồng thuận.
rút khỏi làng giải trí
Kỹ thuật xử lý, lưu trữ và quản lý dữ liệu lớn để hỗ trợ phân tích và ra quyết định trong công nghệ thông tin.