The veracity of the report was questioned.
Dịch: Tính xác thực của báo cáo đã bị nghi ngờ.
She was known for her veracity in all her dealings.
Dịch: Cô ấy được biết đến với tính xác thực trong tất cả các giao dịch của mình.
tính trung thực
độ chính xác
tính xác thực
trung thực
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
nhóm thí sinh nổi bật
Xuất hiện gia tăng
Nhân viên ngoại giao
Chi nhánh Agribank
máy ép quả
tác nhân gây ra bão
lợi ích cộng đồng
sự nở hoa