The test yielded a positive result.
Dịch: Bài kiểm tra cho ra kết quả dương tính.
The project had a positive result, increasing revenue by 20%.
Dịch: Dự án đã có một kết quả tích cực, tăng doanh thu lên 20%.
Kết quả thuận lợi
Kết quả tốt
Tích cực
Ảnh hưởng tích cực
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
hoàn vốn
thoát xuống
Phòng khám thẩm mỹ
yêu cầu tài trợ
cá khô nắng
Hạt quả carob
vấn đề
iOS 19 (phiên bản hệ điều hành iOS 19 của Apple)