This stain is difficult to clean.
Dịch: Vết bẩn này rất khó làm sạch.
The oven is difficult to clean after baking.
Dịch: Lò nướng rất khó làm sạch sau khi nướng.
khó chùi rửa
khó lau chùi
sự khó khăn
làm sạch
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Continent
Đảng Cộng sản
người trồng (cây, hoa, rau, v.v.)
kỹ năng hợp tác
tiếp tục
cuộc họp phụ huynh - giáo viên
mạnh mẽ nhất
Kỷ niệm quý giá