The real estate project is expected to boost the local economy.
Dịch: Dự án bất động sản này được kỳ vọng sẽ thúc đẩy nền kinh tế địa phương.
They invested in a large real estate project.
Dịch: Họ đã đầu tư vào một dự án bất động sản lớn.
Phát triển bất động sản
Phát triển đất đai
bất động sản
phát triển
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
một thời điểm nào đó
Tự cường
áo sơ mi xanh nổi bật
nhạy bén về tài chính
Ngoại hình khá ổn
có nhiều nước, mọng nước
Viêm mũi
thẻ trả trước