He is in grave condition after the accident.
Dịch: Anh ấy đang trong tình trạng nghiêm trọng sau vụ tai nạn.
The patient was admitted in grave condition.
Dịch: Bệnh nhân đã được nhập viện trong tình trạng nghiêm trọng.
tình trạng nguy kịch
tình trạng nghiêm trọng
nghiêm trọng
đặt ra nghiêm trọng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Thanh toán sai địa chỉ
quả chanh dây
salad rau củ tươi
Kỹ năng nấu ăn
rung động
Nhập học liên tục
huyết áp khỏe mạnh
đối xứng, tương hỗ