I bought a fleece jacket for the winter.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc áo khoác vải nỉ cho mùa đông.
The blanket is made of soft fleece.
Dịch: Chiếc chăn được làm từ vải nỉ mềm.
He loves wearing fleece pajamas.
Dịch: Anh ấy thích mặc pyjama vải nỉ.
lông xù
mềm
ấm
vải nỉ
lột
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
mối nối, đường chỉ
năng động, linh hoạt
giá mục tiêu
tiểu thuyết trinh thám
Văn hóa đồ ăn nhanh
xã vùng sâu vùng xa
điều chỉnh biểu hiện gene
người lý tưởng