She handled the delicate china with care.
Dịch: Cô ấy cẩn thận khi xử lý bộ đồ sứ tinh tế.
The delicate balance of nature must be preserved.
Dịch: Sự cân bằng tinh tế của thiên nhiên phải được bảo tồn.
He has a delicate touch when it comes to painting.
Dịch: Anh ấy có một cách vẽ tinh tế khi nói đến hội họa.