She has a beautiful appearance.
Dịch: Cô ấy có ngoại hình xinh đẹp.
His beautiful appearance attracts everyone.
Dịch: Ngoại hình xinh đẹp của anh ấy thu hút mọi người.
Vẻ ngoài hấp dẫn
Diện mạo đáng yêu
vẻ đẹp
một cách xinh đẹp
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Kinh doanh dược
cuộc đua Vua phá lưới
doanh nghiệp cộng đồng
tiết kiệm một cách keo kiệt
Giày patin
quả me
chim nhỏ
đi bộ 35km