He failed to complete the project on time.
Dịch: Anh ấy đã thất bại trong việc hoàn thành dự án đúng hạn.
The experiment failed to produce the expected results.
Dịch: Thí nghiệm đã thất bại trong việc tạo ra kết quả mong đợi.
không thành công
bị đánh bại
sự thất bại
thất bại
12/09/2025
/wiːk/
người tham gia giao thông
đơn vị tiền tệ của Trung Quốc
tác giả
Đếm tiền mỏi tay
do bởi, nhờ vào
lưu trữ ảnh
trái chưa chín
Cây đường, cây tạo đường