Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
shipping supplies
/ˈʃɪpɪŋ səˌplaɪz/
các vật tư vận chuyển
noun
power grid
/ˈpaʊər ɡrɪd/
lưới điện
noun phrase
well-known brand
/ˌwel ˈnoʊn brænd/
thương hiệu đình đám
noun
disfavor
/dɪsˈfeɪvər/
sự không ưa, sự không thích
noun
confidentiality
/ˌkɒnfɪˈdɛnʃiˌælɪti/
tính bảo mật
noun/adjective
operative
/ˈɒpərətɪv/
người điều hành, công nhân
noun
flexible measuring tool
/ˈflɛksɪbəl ˈmɛʒərɪŋ tuːl/
Công cụ đo lường linh hoạt
noun
matron
/ˈmeɪtrən/
người phụ nữ có trách nhiệm quản lý, thường trong một cơ sở giáo dục hoặc bệnh viện