The distinctiveness of the brand helped it stand out in a crowded market.
Dịch: Tính khác biệt của thương hiệu đã giúp nó nổi bật trong một thị trường đông đúc.
Her distinctiveness as an artist is evident in her unique style.
Dịch: Tính khác biệt của cô ấy như một nghệ sĩ thể hiện rõ ràng trong phong cách độc đáo của cô.
hoạt động mua bán quyền, năng lượng hoặc quyền lực trong lĩnh vực điện hoặc năng lượng