She loved the snugness of her bed on cold winter nights.
Dịch: Cô ấy thích sự ấm cúng của chiếc giường vào những đêm đông lạnh giá.
The snugness of the fit ensured no drafts.
Dịch: Độ vừa vặn đảm bảo không có gió lùa.
Sự ấm áp
Sự thoải mái
ấm cúng
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
ông (nội, ngoại)
bến tàu
người trầm cảm
tình yêu ngọt ngào
gia đình 5 người
duy trì sự sống
rào cản ngôn ngữ
người mua lẻ