Her outgoingness makes her very popular among her peers.
Dịch: Tính hướng ngoại của cô ấy khiến cô rất nổi tiếng trong số bạn bè.
Outgoingness is often seen as a valuable trait in many professions.
Dịch: Tính hướng ngoại thường được coi là một đặc điểm quý giá trong nhiều nghề nghiệp.
thành tích hoặc bằng cấp xác nhận năng lực hoặc khả năng của một người, thường dùng để chứng minh khả năng trong lĩnh vực nghề nghiệp hoặc học tập