He started his day with a caffeinated drink.
Dịch: Anh ấy bắt đầu ngày mới với một đồ uống có chất caffein.
Many people prefer caffeinated drinks to stay alert.
Dịch: Nhiều người thích đồ uống có chứa caffein để giữ tỉnh táo.
đồ uống chứa caffein
đồ uống kích thích
caffein
có caffein
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
tận tâm luyện tập
màng kết
Đăng ký công ty
cựu lãnh đạo
nhãn khoa
tiếng thét
sự tức giận
chỉ vừa đủ, khó khăn để có được