Her gentleness made everyone feel at ease.
Dịch: Sự dịu dàng của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
He spoke with gentleness that calmed the children.
Dịch: Anh ấy nói với sự dịu dàng khiến trẻ em bình tĩnh.
sự mềm mại
sự tử tế
quý ông
hiền hòa
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Top 4, bốn người/vật đứng đầu
sự thận trọng
Sai một ly, đi một dặm
bảng trượt
hợp đồng nhập khẩu
Kỹ sư thời chuyển đổi số
xác minh tài liệu
từ vựng