Her capriciousness made it difficult to plan the event.
Dịch: Tính thất thường của cô ấy khiến việc lên kế hoạch cho sự kiện trở nên khó khăn.
The weather's capriciousness means we should always be prepared for sudden changes.
Dịch: Tính thất thường của thời tiết có nghĩa là chúng ta nên luôn sẵn sàng cho những thay đổi đột ngột.