The high-profile case attracted a lot of media attention.
Dịch: Vụ án được chú ý liên tục này đã thu hút rất nhiều sự chú ý của giới truyền thông.
She is a high-profile celebrity.
Dịch: Cô ấy là một người nổi tiếng liên tục được chú ý.
quá trình sản xuất dựa trên công nghệ số hoặc kỹ thuật số