I stopped at a self-service station to refuel my car.
Dịch: Tôi dừng lại ở trạm tự phục vụ để đổ xăng cho xe.
The self-service station allows customers to fill their own gas.
Dịch: Trạm tự phục vụ cho phép khách hàng tự đổ xăng.
trạm dịch vụ
kiểm tra tự động
tự phục vụ
phục vụ
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
khu phố, hàng xóm
Trong những điều kiện đó
Sự dọn dẹp, sự làm sạch
Khoa học liên ngành
có tỉ lệ cơ thể cân đối
chu trình tối thiểu
Chính sách tiền điện tử
vấn đề cộng đồng