Her sentimentality often makes her cry during movies.
Dịch: Sự nhạy cảm của cô ấy thường khiến cô khóc khi xem phim.
He dismissed the sentimentality of the poem as excessive.
Dịch: Anh ta coi thường sự ủy mỵ của bài thơ là quá mức.
sự nhạy cảm
nỗi nhớ quê hương
người nhạy cảm
đa cảm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
ánh trăng thuần khiết
tài liệu
ảnh hưởng sáng tạo
Lớp 10
bệnh do virus
Chọn một phương pháp
các quy tắc thương mại
đồ bơi