Her sentimentality often makes her cry during movies.
Dịch: Sự nhạy cảm của cô ấy thường khiến cô khóc khi xem phim.
He dismissed the sentimentality of the poem as excessive.
Dịch: Anh ta coi thường sự ủy mỵ của bài thơ là quá mức.
sự nhạy cảm
nỗi nhớ quê hương
người nhạy cảm
đa cảm
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Chu kỳ kinh nguyệt
người yêu thời thơ ấu
thùng chứa chất thải
chấn thương nghiêm trọng
Đó là bạn đó
không gian bao la
cây lịch sử
Lễ diễu hành trang trí bằng đèn lồng hoặc đèn sáng, thường tổ chức trong các dịp lễ hội hoặc sự kiện đặc biệt.