Her sentimentality often makes her cry during movies.
Dịch: Sự nhạy cảm của cô ấy thường khiến cô khóc khi xem phim.
He dismissed the sentimentality of the poem as excessive.
Dịch: Anh ta coi thường sự ủy mỵ của bài thơ là quá mức.
sự nhạy cảm
nỗi nhớ quê hương
người nhạy cảm
đa cảm
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
giả thuyết
kiêu ngạo, tự phụ
Nghi thức chào đón năm mới
thẻ bảo hiểm kỹ thuật số
Thực hiện ước mơ
nâng cấp vũ khí
hồng ngọc
biết ơn