She has a deep affection for her family.
Dịch: Cô ấy có tình cảm sâu sắc với gia đình.
His deep affection for nature is evident in his photography.
Dịch: Tình cảm sâu sắc của anh ấy với thiên nhiên thể hiện rõ qua nhiếp ảnh của anh.
tình cảm
sự yêu mến
trân trọng
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
sau đáo hạn
quá trình ướp xác
hệ mẫu hệ
Mật tamarind
Diễn đạt lại
xét xử công bằng
cuộc biểu tình
Doanh nghiệp số