Her emotionality makes her an excellent actress.
Dịch: Tính tình cảm của cô ấy khiến cô trở thành một nữ diễn viên xuất sắc.
The emotionality of his speech moved the audience.
Dịch: Tính cảm xúc trong bài phát biểu của anh ấy đã lay động khán giả.
tình cảm
sự nhạy cảm
cảm xúc
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
sắp sẵn sàng
Đèn trang trí
Màu sắc chiếm ưu thế
bài kiểm tra giả định
oanh tạc cơ tàng hình
thích nghi tốt
Người trợ lý, người phụ tá
phân loại máu