Her emotionality makes her an excellent actress.
Dịch: Tính tình cảm của cô ấy khiến cô trở thành một nữ diễn viên xuất sắc.
The emotionality of his speech moved the audience.
Dịch: Tính cảm xúc trong bài phát biểu của anh ấy đã lay động khán giả.
Người gặp khó khăn, người có hoàn cảnh khó khăn