Her emotionality makes her an excellent actress.
Dịch: Tính tình cảm của cô ấy khiến cô trở thành một nữ diễn viên xuất sắc.
The emotionality of his speech moved the audience.
Dịch: Tính cảm xúc trong bài phát biểu của anh ấy đã lay động khán giả.
Sự di cư của các tế bào mô hoặc các tế bào trong cơ thể từ nơi này sang nơi khác để tham gia vào quá trình phát triển, chữa lành hoặc điều chỉnh sinh lý.
giao diện lập trình ứng dụng