She adapts well to new environments.
Dịch: Cô ấy thích nghi tốt với những môi trường mới.
The plant adapts well to the local climate.
Dịch: Loại cây này thích ứng tốt với khí hậu địa phương.
điều chỉnh tốt
hợp khí hậu tốt
sự thích nghi
dễ thích nghi
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
dứt điểm bồi
ngành độc học
Làm cho sân khấu trở nên sống động
nổi lên, bay lên (không có sự hỗ trợ vật lý)
mờ nhạt, không rõ ràng
biểu tượng thời trang
biến thể
Theo dõi bệnh nhân từ xa