She adapts well to new environments.
Dịch: Cô ấy thích nghi tốt với những môi trường mới.
The plant adapts well to the local climate.
Dịch: Loại cây này thích ứng tốt với khí hậu địa phương.
điều chỉnh tốt
hợp khí hậu tốt
sự thích nghi
dễ thích nghi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
vùng cực
vẻ đẹp từ tro tàn
Nghệ sĩ châu Âu
hồ sơ tổ chức
lo âu về công nghệ
vị trí thứ chín
lịch sử tín dụng
vật liệu thoáng khí