The disadvantageousness of the situation made it difficult to proceed.
Dịch: Tính bất lợi của tình hình làm cho việc tiến hành trở nên khó khăn.
Her disadvantageousness in negotiations led to a less favorable outcome.
Dịch: Tính bất lợi của cô ấy trong các cuộc đàm phán đã dẫn đến một kết quả kém thuận lợi.
Chứng nhận phù hợp hoặc chứng nhận tuân thủ các tiêu chuẩn đã đặt ra