I have complete confidence in your ability to succeed.
Dịch: Tôi hoàn toàn tin tưởng vào khả năng thành công của bạn.
She has complete confidence in her team.
Dịch: Cô ấy hoàn toàn tin tưởng vào đội của mình.
chắc chắn
đảm bảo
sự tự tin
tự tin
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
người tham dự
tin theo khu vực
thiết kế hợp lý
đánh giá
không có mắt vẫn khóc
xe rùa
Đầu dò nhạy ánh sáng
sân