The company used images to glorify its products.
Dịch: Công ty đã dùng hình ảnh để tôn vinh sản phẩm của mình.
The documentary glorifies the hero with powerful images.
Dịch: Bộ phim tài liệu tôn vinh người anh hùng bằng những hình ảnh mạnh mẽ.
ca tụng bằng hình ảnh
tán dương bằng hình ảnh
sự tôn vinh
được tôn vinh
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
làm cho ai đó phấn khích hoặc thích thú
giống nhau
bao vây
sự vui vẻ, sự hạnh phúc
giới phi hành gia
Nhân viên kiểm soát chất lượng
cơ quan trung tâm tài chính
Dòng chảy của nước