There is a rumored relationship between them.
Dịch: Có tin đồn tình cảm giữa họ.
The rumored relationship affected their reputation.
Dịch: Tin đồn tình cảm ảnh hưởng đến danh tiếng của họ.
tin đồn ngoại tình
scandal tình cảm
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Đáng được, xứng đáng
hóa đơn điện tử
siêu
chậm phát triển
chất màu, sắc tố
Lễ tổng kết năm
ngộ độc hóa chất
thuộc về loài mèo