There is a rumored relationship between them.
Dịch: Có tin đồn tình cảm giữa họ.
The rumored relationship affected their reputation.
Dịch: Tin đồn tình cảm ảnh hưởng đến danh tiếng của họ.
tin đồn ngoại tình
scandal tình cảm
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
chưa theo kịp nhu cầu
Hiền như cục đất
lao động bắt buộc
thuốc mỡ
cha mẹ lưu ý
người mẫu đại diện
cái kết bi thảm
quy trình cơ bản