There is a rumored relationship between them.
Dịch: Có tin đồn tình cảm giữa họ.
The rumored relationship affected their reputation.
Dịch: Tin đồn tình cảm ảnh hưởng đến danh tiếng của họ.
món ăn làm từ thịt xé nhỏ, thường được dùng để ăn kèm với bánh mì hoặc cơm.