She runs every morning.
Dịch: Cô ấy chạy mỗi buổi sáng.
He loves to read books.
Dịch: Anh ấy thích đọc sách.
từ hành động
từ chỉ hành động
hành động
chạy
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
đại diện sinh viên
tọa độ
phó lãnh đạo
cảm thấy thư giãn
xe tải nặng
ngọc trai
máy phát thanh liên lạc
thanh niên