The rescue team is searching for victims after the earthquake.
Dịch: Đội cứu hộ đang tìm kiếm nạn nhân sau trận động đất.
The police are searching for victims of the scam.
Dịch: Cảnh sát đang tìm kiếm nạn nhân của vụ lừa đảo.
cứu nạn nhân
tìm kiếm và cứu hộ
cuộc tìm kiếm
nạn nhân
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
điều đáng kinh ngạc
sinh thiết da
tự phục vụ
ăn uống thái quá, thường kèm theo nôn mửa
Phó trưởng đoàn
hồ nước ngọt
Kinh doanh giữa các doanh nghiệp
chim biển