The comedy skit was the highlight of the show.
Dịch: Tiểu phẩm hài là điểm nhấn của buổi biểu diễn.
They performed a comedy skit that had everyone laughing.
Dịch: Họ đã trình diễn một tiểu phẩm hài khiến mọi người đều cười.
tiểu phẩm hài
màn biểu diễn hài hước
hài kịch
giải trí
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
một chút; một phần nhỏ
vấp phải làn sóng
cái kết bi thảm
Sự thay đổi trong vật lý thiên văn
sự dao động cảm xúc
tự làm tổn thương bản thân
thể loại phim hài kịch kết hợp giữa hài và bi
Nhân vật ngây thơ