This product meets the global standard for safety.
Dịch: Sản phẩm này đáp ứng tiêu chuẩn toàn cầu về an toàn.
We need to adopt a global standard for data encryption.
Dịch: Chúng ta cần áp dụng một tiêu chuẩn toàn cầu cho việc mã hóa dữ liệu.
tiêu chuẩn quốc tế
tiêu chuẩn phổ quát
toàn cầu
tiêu chuẩn hóa
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
bữa tiệc đám cưới
vai nữ sát thủ
Trứng ngàn năm
bí mật gia đình
không tinh khiết, ô uế
bằng chứng
Ướt sũng
anh ấy