This product meets the global standard for safety.
Dịch: Sản phẩm này đáp ứng tiêu chuẩn toàn cầu về an toàn.
We need to adopt a global standard for data encryption.
Dịch: Chúng ta cần áp dụng một tiêu chuẩn toàn cầu cho việc mã hóa dữ liệu.
tiêu chuẩn quốc tế
tiêu chuẩn phổ quát
toàn cầu
tiêu chuẩn hóa
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
dẫn dắt CLB
các dự án
mùa khó khăn
hệ thống luật hiện hành
vui vẻ, không nghiêm túc
quần đảo Nhật Bản
vệ sinh miệng
Giai đoạn cuối