This product meets the global standard for safety.
Dịch: Sản phẩm này đáp ứng tiêu chuẩn toàn cầu về an toàn.
We need to adopt a global standard for data encryption.
Dịch: Chúng ta cần áp dụng một tiêu chuẩn toàn cầu cho việc mã hóa dữ liệu.
tiêu chuẩn quốc tế
tiêu chuẩn phổ quát
toàn cầu
tiêu chuẩn hóa
08/11/2025
/lɛt/
Chiến lược đầu tư thông minh
tính cổ điển
cây cọ ven biển
bí mật cá nhân
Xe tự lái
bài học bố dạy
làm tăng thêm căng thẳng
Cặp bài trùng, cặp đôi ăn ý