Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
convicts
/ˈkɒnvɪkts/
tội phạm bị kết án
verb
accompany each other
/əˈkʌmpəni iːtʃ ˈʌðər/
đồng hành cùng nhau
noun
Uttarakhand
/ʊtˈtɑːrəkʌnd/
Bang Uttarakhand
noun
Living Saint designation
/ˈlɪvɪŋ seɪntˌdezɪɡˈneɪʃən/
danh xưng "thánh sống"
adjective
foreign
/ˈfɔːrɪn/
nước ngoài
noun
electric motorcycle
/ɪˈlɛktrɪk ˈmoʊtərˌsaɪkl/
Xe máy điện
verb
Stay up late
/steɪ ʌp leɪt/
Thức khuya
noun
tulle
/tʊl/
Vải tuyn, một loại vải mỏng và nhẹ thường được sử dụng trong trang trí và may vá.