The company has a high standard of customer service.
Dịch: Công ty có tiêu chuẩn dịch vụ khách hàng cao.
We need to maintain a high standard of hygiene in the kitchen.
Dịch: Chúng ta cần duy trì tiêu chuẩn vệ sinh cao trong nhà bếp.
Chất lượng cao
Tiêu chuẩn tuyệt vời
tiêu chuẩn
cao
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
hỗ trợ di dời
Bánh nhẹ, thường có kết cấu mềm mại và dễ tiêu
vẻ đẹp tự nhiên
Quản lý lực lượng lao động
đánh giá kỹ năng
Trung tâm Dự báo Khí hậu
thực hiện những gì mình nói; hành động theo lời nói
nấu bằng hơi nước