I found a low-priced hotel for our trip.
Dịch: Tôi đã tìm thấy một khách sạn giá rẻ cho chuyến đi của chúng ta.
The store offers many low-priced items.
Dịch: Cửa hàng cung cấp nhiều mặt hàng giá rẻ.
rẻ
không đắt
giá
giảm giá
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
mụn rộp môi
lắc lư, dao động, bị ảnh hưởng
nảy sinh tình cảm
Xa tầm nhìn, xa tầm nhớ
Xe bò
Lớp học bổ sung, lớp học phụ đạo
Quản lý các vi phạm
Lịch sử hào hùng