I found a low-priced hotel for our trip.
Dịch: Tôi đã tìm thấy một khách sạn giá rẻ cho chuyến đi của chúng ta.
The store offers many low-priced items.
Dịch: Cửa hàng cung cấp nhiều mặt hàng giá rẻ.
rẻ
không đắt
giá
giảm giá
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
sự lãnh đạo nhóm
pha cứu thua kỳ diệu
lớp học nghệ thuật
lý do thanh toán
Trắng phát sáng
đấng tối cao trên thiên giới
hang băng
Quá trình ngâm trà trong nước sôi để chiết xuất hương vị và chất dinh dưỡng.