The results of the study were revealed to the public.
Dịch: Kết quả của nghiên cứu đã được tiết lộ cho công chúng.
She revealed her true feelings during the conversation.
Dịch: Cô ấy đã bộc lộ cảm xúc thật của mình trong cuộc trò chuyện.
tiết lộ
khám phá
sự tiết lộ
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Quá trình quang hợp
đê điều
vườn nho
Bộ Công Thương
tăng trưởng doanh thu
hình ảnh trên Facebook
rực rỡ nhất, chói lọi nhất
học sinh dễ bị tổn thương