The results of the study were revealed to the public.
Dịch: Kết quả của nghiên cứu đã được tiết lộ cho công chúng.
She revealed her true feelings during the conversation.
Dịch: Cô ấy đã bộc lộ cảm xúc thật của mình trong cuộc trò chuyện.
chuyên viên hoặc đại lý đăng tin rao bán hoặc cho thuê bất động sản
Sự đóng gói hoặc bao bọc bên ngoài để bảo vệ hoặc kiểm soát, thường dùng trong công nghệ hoặc khoa học